Nam tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nam tính là tập hợp các hành vi, vai trò và chuẩn mực xã hội gắn với nam giới, được hình thành qua quá trình giáo dục và văn hóa chứ không cố định sinh học. Khái niệm này thay đổi theo thời gian và bối cảnh, phản ánh cách xã hội kỳ vọng người đàn ông thể hiện sức mạnh, trách nhiệm và bản lĩnh cá nhân.

Khái niệm nam tính

Nam tính (masculinity) là tập hợp các chuẩn mực, hành vi, giá trị, và vai trò xã hội gắn với nam giới trong một nền văn hóa cụ thể. Đây là một khái niệm mang tính xã hội – văn hóa nhiều hơn là sinh học, được hình thành và duy trì qua thời gian thông qua giáo dục, luật pháp, truyền thông và các thiết chế xã hội. Nam tính thể hiện cách một xã hội mong đợi ở người đàn ông, như sự mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo, lý trí và kiểm soát cảm xúc.

Khái niệm này không mang tính đồng nhất, thay đổi tùy theo từng nền văn hóa, từng thời kỳ và bối cảnh lịch sử. Trong xã hội hiện đại, nam tính không còn chỉ gắn với sức mạnh thể chất mà còn bao gồm sự linh hoạt trong biểu đạt cảm xúc, sự hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và bình đẳng giới. Điều này tạo nên sự đa dạng trong cách thể hiện nam tính của cá nhân.

Nam tính có thể được hiểu qua nhiều tầng ý nghĩa: tầng cá nhân (tính cách, hành vi), tầng cộng đồng (vai trò trong gia đình, nghề nghiệp) và tầng hệ thống (chuẩn mực xã hội, truyền thông). Mỗi tầng ảnh hưởng lẫn nhau và cùng định hình cách nam giới xây dựng bản dạng của mình. Bảng sau tóm tắt các khía cạnh chính của nam tính trong xã hội hiện đại:

Khía cạnh Mô tả Ví dụ
Cá nhân Đặc điểm tâm lý, hành vi Kiểm soát cảm xúc, kiên nhẫn, chủ động
Cộng đồng Vai trò trong gia đình, công việc Người chăm sóc, người lãnh đạo nhóm
Hệ thống Chuẩn mực xã hội, truyền thông Mẫu hình “người hùng” trong phim ảnh

Nam tính truyền thống và hiện đại

Nam tính truyền thống thường nhấn mạnh các phẩm chất như gan dạ, mạnh mẽ, cứng rắn, năng lực bảo vệ gia đình, khả năng lãnh đạo và sự độc lập. Những chuẩn mực này được hình thành qua hàng trăm năm, gắn liền với vai trò lao động nặng nhọc, chiến đấu, bảo vệ cộng đồng. Người đàn ông trong khuôn mẫu truyền thống ít thể hiện cảm xúc, chịu trách nhiệm chính về kinh tế và sự an toàn của gia đình.

Ngược lại, nam tính hiện đại nhấn mạnh sự linh hoạt, khả năng biểu đạt cảm xúc, kỹ năng hợp tác và sự bình đẳng trong vai trò gia đình và xã hội. Nam giới ngày nay có thể vừa là người chăm sóc con cái, chia sẻ công việc gia đình, vừa giữ vai trò lãnh đạo trong tổ chức. Điều này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ của xã hội trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và bình đẳng giới.

Để dễ hình dung, bảng dưới đây so sánh các đặc điểm giữa nam tính truyền thống và nam tính hiện đại:

Đặc điểm Nam tính truyền thống Nam tính hiện đại
Vai trò gia đình Trụ cột kinh tế, bảo vệ gia đình Chia sẻ việc nhà, đồng nuôi dưỡng con cái
Thể hiện cảm xúc Kìm nén, ít biểu lộ Cởi mở, khuyến khích biểu đạt
Quan hệ xã hội Cạnh tranh, kiểm soát Hợp tác, tôn trọng
Hình ảnh truyền thông Người hùng cứng rắn Người đàn ông đa chiều, nhân văn

Nam tính và giới tính sinh học

Nam tính không đồng nhất với giới tính sinh học nam. Giới tính (sex) là yếu tố sinh học được xác định khi sinh, trong khi giới (gender) là quá trình xã hội hóa liên quan đến hành vi, kỳ vọng và vai trò giới. Nam tính là một phần của giới tính xã hội, được học hỏi và điều chỉnh trong quá trình trưởng thành của cá nhân.

Sự phân biệt này cho phép nhìn nhận nam tính như một phổ giá trị, không gắn chặt với sinh học. Điều đó mở ra không gian cho các nhóm như người chuyển giới, phi nhị nguyên giới (non-binary), hoặc nam giới không tuân theo các chuẩn mực truyền thống của nam tính vẫn có thể xây dựng bản dạng giới của riêng mình. Đây là bước tiến quan trọng trong nghiên cứu giới hiện đại.

Các nghiên cứu của UN Women và các tổ chức nhân quyền cho thấy việc mở rộng định nghĩa nam tính giúp thúc đẩy bình đẳng giới, giảm kỳ thị với cộng đồng LGBTQ+ và tạo điều kiện để mọi người thể hiện bản thân tự do hơn.

Nam tính độc hại (toxic masculinity)

Nam tính độc hại là khái niệm dùng để chỉ các biểu hiện tiêu cực của chuẩn mực nam tính cứng nhắc, như bạo lực, áp đặt quyền lực, đàn áp cảm xúc, coi thường phụ nữ hoặc bài trừ đồng tính. Khái niệm này không nhằm phê phán toàn bộ nam tính mà tập trung vào những hành vi có hại bắt nguồn từ định kiến giới.

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), việc tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực nam tính truyền thống có thể dẫn đến trầm cảm, lạm dụng chất gây nghiện, rối loạn hành vi và gia tăng bạo lực ở nam giới. Nam tính độc hại cũng góp phần duy trì bất bình đẳng giới và phá vỡ các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Dưới đây là danh sách các đặc điểm phổ biến của nam tính độc hại:

  • Áp đặt quyền lực và kiểm soát trong gia đình, nơi làm việc.
  • Hạn chế thể hiện cảm xúc, xem đó là dấu hiệu yếu đuối.
  • Coi thường hoặc bạo lực đối với phụ nữ và cộng đồng LGBTQ+.
  • Đề cao cạnh tranh cực đoan và bạo lực như thước đo “bản lĩnh”.

Nam tính và sức khỏe tinh thần

Chuẩn mực nam tính truyền thống vốn đề cao sự cứng rắn, tự lập và kìm nén cảm xúc đã khiến nhiều nam giới gặp khó khăn trong việc tiếp cận với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần. Nhiều người đàn ông không tìm đến sự hỗ trợ vì lo ngại bị coi là yếu đuối hoặc không “nam tính”. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn trong đó cảm xúc bị kìm nén dẫn đến căng thẳng, trầm cảm, và trong nhiều trường hợp nghiêm trọng hơn – hành vi tự tử.

Thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy nam giới có tỷ lệ tự tử cao gấp gần bốn lần so với nữ giới. Một số nghiên cứu khác tại Anh, Úc và Nhật Bản cũng ghi nhận xu hướng tương tự. Các yếu tố góp phần bao gồm sự cô lập xã hội, không chia sẻ cảm xúc, và áp lực từ các kỳ vọng xã hội về vai trò nam giới.

Chiến dịch “Movember” do Movember Foundation khởi xướng đã trở thành phong trào toàn cầu nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần nam giới, ngăn ngừa tự tử và thúc đẩy đối thoại cởi mở trong cộng đồng. Các chiến dịch này khuyến khích nam giới chia sẻ cảm xúc, tìm kiếm hỗ trợ tâm lý, đồng thời kêu gọi thay đổi quan niệm về “sự mạnh mẽ”.

Nam tính trong văn hóa đại chúng

Văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh, truyền hình, âm nhạc, quảng cáo và trò chơi điện tử, đóng vai trò lớn trong việc kiến tạo và củng cố hình ảnh nam tính. Trong nhiều thập niên, hình mẫu “người đàn ông lý tưởng” thường được thể hiện qua các nhân vật cơ bắp, ít nói, sẵn sàng chiến đấu, độc lập và ít bộc lộ cảm xúc – như trong các bộ phim hành động hoặc hình ảnh người hùng siêu nhân.

Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 21, nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền thông đã bắt đầu khắc họa những hình mẫu nam tính đa dạng và nhân văn hơn. Những nhân vật nam chính không còn bất khả chiến bại mà thay vào đó là những người dễ tổn thương, giàu cảm xúc, biết lắng nghe và chia sẻ. Ví dụ, các bộ phim như Call Me by Your Name, Moonlight hay series This Is Us đã góp phần tái định nghĩa hình ảnh người đàn ông trong bối cảnh hiện đại.

Quảng cáo cũng đang dịch chuyển, từ việc phóng đại hình tượng “nam tính lý tưởng” sang việc thể hiện người đàn ông với các vai trò đời thường như làm cha, chăm sóc gia đình hoặc thể hiện cảm xúc. Các chiến dịch từ các thương hiệu như Dove Men+Care, Gillette hay AXE đã mở ra các cuộc đối thoại lớn về định nghĩa nam tính trong thế kỷ 21.

Nam tính và bình đẳng giới

Việc tái định nghĩa nam tính có tác động tích cực đến công cuộc thúc đẩy bình đẳng giới. Khi nam giới không còn bị ràng buộc bởi các chuẩn mực giới cứng nhắc, họ có thể chia sẻ công việc gia đình, tham gia chăm sóc con cái và đồng hành với phụ nữ trong các hoạt động xã hội và chính trị. Điều này tạo ra một xã hội công bằng hơn và giảm áp lực vai trò cho cả hai giới.

Khái niệm “nam tính tích cực” (positive masculinity) đã được đề xuất trong nhiều nghiên cứu như một hướng tiếp cận thay thế cho các mô hình nam tính truyền thống. Theo đó, các giá trị như tôn trọng, hợp tác, trung thực, trách nhiệm và đồng cảm được xem là trụ cột xây dựng hình ảnh người đàn ông hiện đại. Thay vì kiểm soát hoặc cạnh tranh, người đàn ông tích cực sẽ sử dụng ảnh hưởng của mình để xây dựng cộng đồng bền vững.

Theo Promundo, một tổ chức quốc tế về bình đẳng giới và phát triển, các chương trình giáo dục nam giới về giới tính tích cực đã giúp giảm thiểu bạo lực, tăng khả năng giao tiếp và góp phần thay đổi hành vi trong cộng đồng. Những mô hình như "Program H" tại Brazil và "MenCare" toàn cầu là ví dụ điển hình cho hiệu quả của cách tiếp cận này.

Nam tính và giáo dục

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ý thức về nam tính từ tuổi thơ. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em trai thường được dạy phải “mạnh mẽ”, không khóc, không chơi đồ chơi con gái, trong khi trẻ em gái được khuyến khích thể hiện cảm xúc. Các thông điệp này được củng cố qua trường học, gia đình và truyền thông, định hình cách các em nhận thức về giới tính của mình.

Việc áp dụng chương trình giáo dục giới tính toàn diện, kết hợp với phương pháp giáo dục tích cực, có thể giúp học sinh nhận thức rõ hơn về bản thân, tôn trọng sự khác biệt và phát triển các kỹ năng xã hội cần thiết. Nhiều trường học tại châu Âu, Bắc Mỹ và một số quốc gia châu Á đã tích hợp các nội dung về giới, cảm xúc và mối quan hệ vào chương trình học.

Việc đào tạo giáo viên và phụ huynh về vai trò giới và tầm quan trọng của cảm xúc đối với sự phát triển cá nhân cũng là yếu tố then chốt. Các mô hình giáo dục mới nhấn mạnh việc tạo không gian an toàn để trẻ em, đặc biệt là trẻ em trai, có thể tự do khám phá bản thân mà không bị giới hạn bởi định kiến giới.

Nam tính trong bối cảnh toàn cầu hóa

Toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã làm thay đổi sâu sắc nhận thức về nam tính trên toàn thế giới. Sự giao thoa văn hóa khiến các hình thức nam tính truyền thống bị đặt vào tình huống thách thức và phải tái định hình để thích nghi. Các mô hình nam tính của phương Tây ngày càng ảnh hưởng đến giới trẻ ở các quốc gia đang phát triển thông qua mạng xã hội, phim ảnh và truyền thông số.

Điều này vừa tạo ra cơ hội, vừa đặt ra thách thức. Một mặt, các hình mẫu nam tính tích cực, đa dạng và bao dung được lan tỏa rộng rãi hơn. Mặt khác, sự tiếp xúc với các tiêu chuẩn mâu thuẫn nhau có thể khiến một bộ phận nam giới cảm thấy mất phương hướng, đặc biệt trong các cộng đồng đang chuyển dịch từ xã hội nông nghiệp sang công nghiệp và đô thị hóa.

Việc nghiên cứu nam tính trong bối cảnh toàn cầu hóa đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa xã hội học, nhân học, tâm lý học và truyền thông. Đây không chỉ là vấn đề của cá nhân, mà còn là vấn đề của phát triển bền vững, hòa nhập xã hội và công bằng giới trên phạm vi toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychological Association - Guidelines for Psychological Practice with Boys and Men
  2. Movember Foundation - Men's Health Advocacy
  3. Promundo - Advancing Gender Equality and Positive Masculinities
  4. CDC - Suicide Prevention and Statistics
  5. Connell, R. W. (1995). Masculinities. University of California Press.
  6. Kimmel, M. S. (2006). Manhood in America: A Cultural History. Oxford University Press.
  7. Seidler, V. J. (2006). Transforming Masculinities. Routledge.
  8. UN Women - Gender Equality and Men

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nam tính:

Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
CHARMM: Một chương trình cho tính toán năng lượng vĩ mô, tối ưu hóa và động lực học Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 4 Số 2 - Trang 187-217 - 1983
Tóm tắtCHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử,...... hiện toàn bộ
#CHARMM #hóa học vĩ mô #tối ưu hóa năng lượng #động lực học phân tử #mô phỏng hệ thống vĩ mô
Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Công thức IAPWS 1995 cho các đặc tính nhiệt động học của chất nước thông thường phục vụ cho các mục đích chung và khoa học Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 31 Số 2 - Trang 387-535 - 2002
Năm 1995, Hiệp hội Quốc tế về Tính chất của Nước và Hơi (IAPWS) đã thông qua một công thức mới gọi là "Công thức IAPWS 1995 cho các Đặc tính Nhiệt động học của Chất Nước Thông Thường phục vụ cho các Mục đích Chung và Khoa học", viết tắt là công thức IAPWS-95. Công thức IAPWS-95 thay thế cho công thức trước đó được thông qua năm 1984. Nghiên cứu này cung cấp thông tin về dữ liệu thí nghiệm ...... hiện toàn bộ
Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm n...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Báo cáo 15 năm về việc đốt khí tự nhiên toàn cầu dựa trên dữ liệu vệ tinh Dịch bởi AI
Energies - Tập 2 Số 3 - Trang 595-622
Chúng tôi đã sản xuất các ước tính hàng năm về lượng khí đốt được đốt và hiệu suất đốt khí trên toàn quốc và toàn cầu từ năm 1994 đến 2008, sử dụng dữ liệu hình ảnh ánh sáng thấp thu được từ Chương trình Vệ tinh Khí tượng Quốc phòng (DMSP). Việc đốt khí là một phương pháp phổ biến để xử lý khí thải liên quan trong các cơ sở sản xuất và chế biến dầu nơi mà cơ sở hạ tầng cho việc sử dụng khí...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,493   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10